``` On će Ti - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "on će ti" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "on će ti" trong câu:

Neprijateljstvo ja zamećem između tebe i žene, između roda tvojeg i roda njezina: on će ti glavu satirati, a ti ćeš mu vrebati petu."
Ta sẽ làm cho mầy cùng người nữ, dòng_dõi mầy cùng dòng_dõi người nữ nghịch thù nhau. Người sẽ giày_đạp đầu mầy, còn mầy sẽ cắn gót chân người.
On će ti jesti mlado od tvoga blaga i rod tvoje njive dok te ne uništi; neće ti ostavljati ni žita, ni vina, ni ulja, ni mlado od krave, ni priraštaj od stada, sve dok te ne upropasti.
ăn sản_vật của súc_vật ngươi, hoa_quả của đất ruộng ngươi, cho_đến chừng nào ngươi bị tiêu_diệt; nó không chừa lại ngũ_cốc, rượu, dầu hay_là lứa đẻ của bò và chiên ngươi, cho_đến chừng nào đã tiêu_diệt ngươi đi.
I ponesi deset hljebova, kolača i posudu meda i otiđi k njemu! On će ti reći što će biti s dječakom."
Ngươi phải lấy đem theo mười ổ bánh, những bánh ngọt, và một bình mật_ong, rồi hãy đi đến người; người sẽ nói cho ngươi đều phải xảy đến cho con_trẻ.
Budući da se u tom Danielu - koga kralj bijaše nazvao Baltazarom - našao duh izvanredan, znanje, bistrina, vještina da tumači sanje, da rješava zagonetke i da razrješuje teškoće, pozovi stoga Daniela i on će ti kazati značenje."
bởi vì Ða-ni-ên mà vua đã đặt tên Bên-tơ-xát-sa, trong người có linh tánh tốt lành, có sự thông biết và khôn sáng để giải nghĩa được những câu kín nhiệm, và làm co những sự hồ nghi tan chảy. Vậy bây giờ hãy sai gọi Ða-ni-ên, và người sẽ giải nghĩa cho.
on će ti navijestiti riječi po kojima ćeš se spasiti ti i sav dom tvoj.'"
Người ấy sẽ nói cho ngươi những lời, mà nhờ đó ngươi và cả nhà mình sẽ được cứu_rỗi.
On će ti vratiti sav novac.
Ông ta sẽ đưa cho ông tiền.
On će ti reći sve što želiš znati.
Ông ấy sẽ nói mọi chuyện mà anh bạn muốn biết.
Gospod mi se upravo obraća i on će ti izlečiti taj ekcem!
Phải rồi! Chúa trời đang nói với tao bây giờ và Người sẽ chữa bệnh Ếch-xi-ma của mày!
On će ti čitati idući puta.
Để lần sau chú đọc nhé.
Odvest ću te Robertsonu i on će ti sve pokazati.
Để tôi đưa cậu đi gặp Robertson và ông ấy sẽ cho cậu thấy hết.
Daj O.B-iju 50 dolara kad dođemo u Red Rock, on će ti pomoći.
Cứ đưa 50$ cho O.B khi ông tới Red Rock, ông ấy sẽ giúp ông thôi.
Ako nastaviš zanovijetati, on će ti doći.
Nếu cô còn la nữa, thì hắn nhất định sẽ đạp cửa xông ra.
3.924681186676s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?